Bạn đang xem bài viết Thuốc Nhỏ Mắt Nhân Tạo Là Gì? Công Dụng Và Liều Dùng được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Avwg.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Nước mắt đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch bề mặt mắt, diệt khuẩn, đảm bảo cho giác mạc được trong suốt và duy trì chức năng thị giác.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo (nước mắt nhân tạo) là sự thay thế lý tưởng cho nước mắt tự nhiên, giúp giảm thiểu các vấn đề do thiếu nước mắt gây ra như khô mắt, đỏ rát, nhạy cảm ánh sáng, nhìn mờ, có dị vật trong mắt.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo với thành phần chính là Hydrogel có tác dụng giữ ẩm và bôi trơn bề mặt nhãn cầu mắt.
Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mắt nhân tạo còn chứa một số thành phần khác như chất bảo quản, chất làm tăng thời gian lưu trữ trên bề mặt nhãn cầu, glycerin, muối kẽm, muối magie và chất kháng khuẩn nhẹ.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo là dung dịch đặc biệt giúp làm ẩm mắt, làm dịu nhất thời cảm giác nóng rát, kích ứng và khó chịu ở mắt do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, gió và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân kích thích khác.
Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mắt nhân tạo còn giúp giảm khô mắt ở những đối tượng thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính và điện thoại; phụ nữ tiền mãn kinh; người cao tuổi; người sử dụng kính áp tròng; sau phẫu thuật mắt.
3.1 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Systane Ultra
Thành phần hoạt chất:
Polyethylen glycol 400 0.4%
Propylen glycol 0.3%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói: lọ 5 ml
Chỉ định: Với thành phần hoạt chất có khả năng hút nước và duy trì độ ẩm trên mắt, thuốc nhỏ mắt nhân tạo Syntane Ultra giúp giảm các triệu chứng đau rát & kích ứng mắt do khô mắt.
Liều dùng và cách dùng:
Lắc kĩ lọ thuốc nhỏ mắt trước khi sử dụng.
Chuẩn bị tư thế ngửa đầu ra sau.
Sau đó, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống dưới đến khi mí dưới và nhãn cầu tạo thành túi hình chữ V. Nhỏ từ 1 – 2 giọt ở mỗi bên mắt.
Không được chạm đầu lọ thuốc vào mắt vì có thể gây nhiễm khuẩn.
3.2 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Refresh tears
Thành phần hoạt chất:
Natri carboxymethylcellulose 0.5%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói: lọ 15 ml
Chỉ định:
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Refresh tear giúp làm dịu cảm giác nóng rát, kích ứng, khó chịu do khô mắt hoặc khi tiếp xúc với ánh nắng và gió.
Thuốc còn được sử dụng như một chất bảo vệ chống lại các kích thích khác từ bên ngoài.
Liều dùng và cách dùng:
Nhỏ 1 – 2 giọt vào mỗi bên mắt khi cần thiết.
Trong trường hợp dùng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, cần chú ý nhỏ cách nhau 5 phút để tránh thuốc bị rửa trôi.
3.3 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Vismed
Thành phần hoạt chất:
Natri Hyaluronate 0.18%
Nơi sản xuất: Đức
Quy cách đóng gói: 0.3 ml/ống x 20 ống/hộp
Chỉ định:
Vismed là thuốc nhỏ mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản, giúp điều trị khô mắt và cải thiện tổn thương bề mặt của mắt.
Vismed phù hợp cho các đối tương bệnh nhân như sau phẫu thuật mắt trong phẫu thuật đục thuỷ tinh thể, LASIK, điều trị Glaucom.
Bên cạnh đó, thuốc còn hỗ trợ điều trị viêm giác mạc nông, hội chứng Sjogren hay hội chứng khô mắt tiên phát (viêm giác mạc – kết mạc khô).
Vismed giúp làm giảm cảm giác khô mắt, đau rát và mỏi mắt do ô nhiễm, khói bụi, đeo kính sát tròng hoặc sử dụng kéo dài các thiết bị điện tử như máy tính hoặc điện thoại.
Liều dùng và cách dùng:
Sau khi vặn rời nắp ống thuốc, nhỏ 1 – 2 giọt Vismed vào mắt thường xuyên khi cần.
Vismed còn có thể sử dụng khi đang mang kính sát tròng.
Không để đầu ống thuốc chạm vào bất kì bề mặt nào kể cả mắt.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Vismed không chứa chất bảo quản, nên loại bỏ bất kì dung dịch thuốc nào không dùng ngay sau khi mở ống thuốc.
3.4 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Optive
Thành phần hoạt chất:
Glycerin 0.9%
Natri carboxymethylcellulose 0.5%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói
Giá tham khảo
0.4 ml/ống x 30 ống / hộp
199.000 VNĐ / hộp
Lọ 15 ml
90.000 VNĐ / lọ
Chỉ định:
Giảm tạm thời cảm giác nóng rát, khó chịu và kích ứng do khô mắt hoặc khi tiếp xúc với gió và ánh nắng.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Optive còn được dùng như một chất bảo vệ tránh kích ứng mắt.
Liều dùng và cách dùng:
Nhỏ 1 – 2 giọt vào mỗi bên mắt bệnh khi cần.
Dạng dùng ống 0.4 ml không chứa chất bảo quản, nên loại bỏ bất kì dung dịch thuốc nào không dùng ngay sau khi mở ống thuốc.
Không nên sử dụng cùng lúc với các loại thuốc nhỏ mắt khác. Trong trường hợp cần thiết, mỗi loại thuốc nhỏ mắt nên cách nhau từ 5 – 10 phút.
Không lạm dụng thuốc nhỏ mắt nhân tạo. Mỗi ngày sử dụng trung bình 4 lần, mỗi lần 1-2 giọt. Ở tình trạng mắt khô nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Bảo quản thuốc nhỏ mắt nhân tạo ở nhiệt độ phòng, dao động từ 15 đến 30 độ C. Thông thường, sau khi đã mở nắp, lọ thuốc nhỏ mắt nên sử dụng từ 2 – 4 tuần để đảm bảo duy trì hiệu quả sử dụng tối ưu.
Những loại thuốc nhỏ mắt ống đơn liều ( 0.3 – 0.4 ml) không sử dụng chất bảo quản, cần chú ý không để đầu ống chạm vào bất cứ bề mặt nào và loại bỏ nếu không sử dụng ngay sau khi mở ống thuốc.
Ngưng sử dụng nếu phát hiện thấy thuốc nhỏ mắt bị đổi màu hoặc trở nên vẩn đục.
Salonpas® Là Thuốc Gì? Công Dụng Và Liều Dùng
Salonpas® là các sản phẩm giảm đau không kê đơn, được sử dụng để giảm đau cơ hoặc khớp tạm thời do gân, viêm khớp, bầm tím hoặc đau lưng, đau cổ hoặc vai.
I. Công dụng Salonpas® 1. Công dụng của thuốc Salonpas®Salonpas® là một thương hiệu của một dòng sản phẩm giảm đau không kê đơn (OTC) được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Hisamitsu (Nhật Bản).
Được giới thiệu vào thị trường Nhật Bản vào năm 1934, Salonpas hiện được bán tại hơn 50 quốc gia. Các thị trường lớn nhất cho các sản phẩm là Nhật Bản và các quốc gia châu Á khác như Indonesia, Việt Nam, Philippines, Malaysia và Đài Loan.
Salonpas® được sử dụng để giảm đau cơ hoặc khớp tạm thời do gân, viêm khớp, bầm tím hoặc đau lưng, đau cổ hoặc vai.
Các miếng dán có chứa hai thành phần hoạt động methyl salicylate và levomenthol. Những loại thuốc này được hấp thụ từ từ vào da từ miếng dán.
Methyl salicylate được chuyển hóa thành axit salicylic, có tác dụng chống viêm giúp giảm bất kỳ chứng viêm nào ở cơ hoặc khớp. Methyl salicylate cũng hoạt động như một chất chống kích ứng và tạo ra cảm giác nóng trong da, làm mất tập trung của bạn khỏi cơn đau và làm giảm nhận thức của bạn về nó.
Levomenthol cũng có tác dụng chống kích ứng và giảm đau.
2. Salonpas® có những dạng nào?Salonpas® có nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng đối tượng sử dụng.
Miếng dán giảm đau Salonpas (Salonpas®Pain Relief Patch): giúp điều trị đau nhẹ đến đau vừa, chứa hai thành phần chống đau mạnh mẽ là tinh dầu bạc hà và methyl salicylate (một NSAID – một loại thuốc chống viêm không steroid), có tác dụng kéo dài đến 12 giờ. Trẻ em dưới 18 tuổi không nên dùng miếng dán giảm đau Salonpas loại này. Kích thước của miếng dán dòng này là 10cm x 14cm.
Kem giảm đau Salonpas®Lidocaine Plus: Dạng kem, với 2 thành phần Lidocaine và Benzyl. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Miếng dán giảm đau Salonpas® với 3 loại thuốc giảm đau gồm long não, tinh dầu bạc bà và Methyl salicylate. Dạng này được thiết kế các góc tròn giúp nó linh hoạt với các chuyển động của các bạn. Ngoài ra, nó thích hợp với những vùng đau vừa, kích thước của miếng dán là 7,2cm x 4,6cm. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Ngoài ra, cũng với thành phần 3 loại thuốc giảm đau này, miếng dán giảm đau Salonpas® còn có loại dành cho khu vực đau lớn hơn, với kích thước là 14,4cm x 9,2cm.
Salonpas® Hot chứa hai thành phần chống đau gồm tinh dầu bạc hà để làm mát, làm dịu cảm giác và Capsaicin cho cảm giác ấm áp lâu dài. Các góc tròn ngăn ngừa bong tróc giúp dễ dàng sử dụng, cử động linh hoạt. Kích thước của miếng dán là 10cm × 14cm. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Salonpas®Hot còn có một dạng khác với kích thước là 13x18cm, chứa Capsaicin, một thuốc giảm đau tại chỗ không mùi. Nó có nguồn gốc từ ớt và cung cấp một cảm giác ấm lên giúp giảm đau hiệu quả trong tối đa 8 giờ.
Gel giảm đau Salonpas®DEEP chứa 3 hoạt chất long não, tinh dầu bạc hà, Methyl salicylate thấm sâu, giúp giảm đau hiệu quả trong tối đa 8 giờ. Gel trong suốt, không nhờn bắt đầu hoạt động khi tiếp xúc, hấp thụ nhanh chóng để đưa thuốc vào sâu trong cơ và khớp. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Salonpas®JetSpray: Dạng xịt, chứa 2 thành phần chính là bạc hà, Methyl salicylate giúp giảm đau cơ và khớp nhanh chóng, mát mẻ. Salonpas dạng xịt không nhỏ giọt, nhanh khô. Chỉ cần xịt vào các khớp vẫn như cánh tay, bàn tay, chân và bàn chân để hỗ trợ giảm đau lên đến 8 giờ. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
II. Liều dùng Salonpas® 1. Miếng dán giảm đau Salonpas (Salonpas®Pain Relief Patch)Chỉ sử dụng ngoài da
a. Cảnh báo chảy máu dạ dày:Sản phẩm Salonpas®Pain Relief Patch có chứa NSAID, có thể gây chảy máu dạ dày. Cơ hội là nhỏ nhưng cao hơn nếu bạn:
– Có tuổi từ 60 trở lên.
– Đã bị loét dạ dày hoặc các vấn đề chảy máu.
– Dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) hoặc thuốc steroid.
– Dùng các loại thuốc khác có chứa NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen hoặc các loại khác).
– Có 3 hoặc nhiều đồ uống có cồn mỗi ngày trong khi sử dụng sản phẩm này.
– Mất nhiều hơn hoặc trong một thời gian dài hơn so với chỉ dẫn.
b. Không được dùng Salonpas®Pain Relief Patch khi:– Trên mặt hoặc phát ban.
– Trên vết thương hoặc da bị hư hại.
– Nếu dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác.
– Với một miếng đệm sưởi ấm.
– Khi đổ mồ hôi (như từ tập thể dục hoặc nhiệt).
– Miếng dán đã được mở trong 14 ngày trở lên.
– Ngay trước hoặc sau phẫu thuật tim.
c. Hỏi bác sĩ trước khi sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch nếu:– Bạn bị dị ứng với các sản phẩm bôi ngoài da.
– Bạn có cảnh báo chảy máu dạ dày
– Bạn bị huyết áp cao, bệnh tim hoặc bệnh thận.
– Bạn đang dùng thuốc lợi tiểu.
d. Khi sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch:Rửa tay sau khi áp dụng hoặc loại bỏ các miếng dán. Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa kỹ bằng nước. Nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ có thể tăng nếu bạn sử dụng nhiều hơn chỉ dẫn hoặc lâu hơn chỉ dẫn.
e. Ngừng sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch và hỏi bác sĩ nếu:– Bạn cảm thấy ngất xỉu, nôn ra máu, hoặc có phân có máu hoặc đen. Đây là những dấu hiệu chảy máu dạ dày.
– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da phát triển
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 3 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
– Đau dạ dày hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn hoặc kéo dài.
f. Nếu mang thai hoặc cho con búHỏi bác sĩ trước khi sử dụng trong khi cho con bú và trong 6 tháng đầu của thai kỳ. Không sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ vì nó có thể gây ra vấn đề ở thai nhi hoặc các biến chứng trong khi sinh.
g. Liều dùng Salonpas®Pain Relief PatchTránh xa tầm tay trẻ em. Người lớn từ 18 tuổi trở lên làm sạch và lau khô vùng bị đau, sau đó lấy miếng dán và dùng trên da, thời gian để tối đa là 8 đến 12 giờ. Nếu cơn đau kéo dài sau khi sử dụng miếng dán thứ nhất, miếng dán thứ hai có thể được áp dụng trong tối đa 8 đến 12 giờ.
Lưu ý: Mỗi lần chỉ sử dụng 1 miếng dán tại một vị trí đau, không sử dụng nhiều hơn 2 miếng dán mỗi ngày. Không sử dụng quá 3 ngày liên tiếp. Miếng dán đã sử dụng nên được loại bỏ khỏi da khi áp dụng một miếng mới.
h. Bảo quản Salonpas®Pain Relief PatchTránh lưu trữ sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C. Bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm quá mức.
2. Gel giảm đau Salonpas®Lidocaine (Salonpas® Pain Relieving Gel-Patch) a. Cảnh báo khi dùng Salonpas®LidocaineChỉ sử dụng ngoài da
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®LidocaineChỉ dùng một miếng dán tại một vị trí đau, không dùng nhiều hơn miếng dán cùng một lúc. Không dùng Salonpas®Lidocaine nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm này. Không dùng miếng dán trên vết thương hoặc vùng da có tổn thương hoặc với một miếng đệm nóng.
Khi dùng Salonpas®Lidocaine cần tuân theo chỉ dẫn, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, không băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Lidocaine và hỏi bác sĩ nếu:– Phản ứng da cục bộ xảy ra như phát ban, ngứa, đỏ, kích ứng, đau, sưng và phồng rộp
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Sử dụng Salonpas®Lidocaine trên phụ nữ mang thai hoặc cho con búVới phụ nữ mang thai và cho con bú, hãy hỏi ý kiến dược sĩ, bác sĩ trước khi sử dụng.
e. Liều dùng Salonpas®LidocaineNgười lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và lau khô khu vực đau, lấy miếng dán áp vào da. Một ngày có thể sử dụng từ 3-4 lần. Sau 8 giờ, cần loại bỏ miếng dán ra khỏi cơ thể.
f. Bảo quản Salonpas®LidocaineTránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc độ ẩm quá mức như nhà tắm, nóc hồ cá…
3. Salonpas®Lidocaine Plus a. Cảnh báo khi sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus– Chỉ sử dụng ngoài da
– Dễ cháy nên cần tránh xa lửa
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®Lidocaine PlusKhông được dùng Salonpas®Lidocaine Plus nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm này. Không dùng trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc không dùng với số lượng lớn trên một vết thương. Không sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus với một miếng đệm nóng.
Khi sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus nên tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, không băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus và hỏi bác sĩ nếu:– Phản ứng da xảy ra, chẳng hạn như phát ban, ngứa, đỏ, kích ứng, đau, sưng và phồng rộp
– Tình trạng không cải thiện
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Liều dùng Salonpas®Lidocaine PlusNếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú cần hỏi bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Rửa sạch và lau khô khu vực bị đau, thoa lên vùng da đó. Dùng một ngày 3-4 lần.
e. Bảo quản Salonpas®Lidocaine PlusTránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, độ ẩm quá mức. Đậy nắp kín sau khi dùng.
4. Miếng dán giảm đau Salonpas® a. Cảnh báo khi dùng miếng dán giảm đau Salonpas®– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng từ aspirin hoặc salicylat, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
b. Lưu ý khi dùng miếng dán giảm đau Salonpas®Không được dùng Salonpas® trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm nóng. Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Salonpas® thì không nên sử dụng.
Khi dùng Salonpas® cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm. Tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, đừng băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas® và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Liều dùng Salonpas®Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi dược sĩ, bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, sau đó lấy miếng dán đưa vào khu vực bị đau. Một ngày dùng không quá 3-4 lần. Loại bỏ miếng dán sau 8 giờ sử dụng.
Lưu ý: Miếng dán giảm đau Salonpas® loại dành cho khu vực đau lớn hơn, với kích thước là 14,4cm x 9,2cm cũng có liều dùng, lưu ý tương tự.
5. Salonpas®Hot (Salonpas®Gel-Patch) a. Cảnh báo Salonpas®Hot– Chỉ sử dụng ngoài da.
– Không được dùng Salonpas®Hot trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm sưởi ấm. Không dùng Salonpas®Hot nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần của sản phẩm này.
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®Hot– Khi sử dụng Salonpas®Hot cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm.
– Tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban
– Đừng băng bó chặt.
– Ngừng sử dụng ít nhất 1 giờ trước khi tắm hoặc tắm.
– Không sử dụng ngay sau khi tắm hoặc tắm.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Hot và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển.
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
d. Liều dùng Salonpas®HotNếu bạn mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát độc ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, sau đó lấy miếng dán áp dụng lên vùng da bị đau. Một ngày không dùng quá 3-4 lần cho một vị trí, lấy miếng dán sau 8 giờ sử dụng.
Lưu ý: Salonpas®Hot còn có một dạng khác với kích thước là 13x18cm, chứa Capsaicin, một thuốc giảm đau tại chỗ không mùi cũng có liều dùng và lưu ý tương tự.
6. Gel giảm đau Salonpas®DEEP a. Cảnh báo khi dùng gel giảm đau Salonpas®DEEP– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng aspirin, salicylat, hoặc bất kỳ thành phầm nào trong sản phẩm thì không nên sử dụng.
– Dễ cháy nên tránh xa lửa
b. Lưu ý khi dùng gel giảm đau Salonpas®DEEPKhông được dùng gel giảm đau Salonpas®DEEP trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm nóng.
Khi dùng cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, đừng băng bó chặt.
Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm quá mức. Đậy nắp kín sau khi sử dụng.
c. Ngừng sử dụng gel giảm đau Salonpas®DEEP và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, lấy một lượng gel bằng đồng xu xoa vào vùng bị đau. Massage kỹ cho đến khi hấp thụ vào da. Một ngày dùng không quá 3-4 lần.
6. Salonpas®JetSpray dạng xịt a. Cảnh báo khi sử dụng Salonpas®JetSpray– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng từ aspirin, salicylat hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm thì không nên sử dụng.
– Tránh xa lửa
– Không sử dụng Salonpas®JetSpray nơi tia lửa đi ra
– Không sử dụng trong không gian hạn chế
– Không được làm thủng hoặc đốt container
– Không tiếp xúc với nhiệt độ vượt quá 48 độ C
b. Lưu ý khi sử dụng Salonpas®JetSprayKhông được dùng Salonpas®JetSpray trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc vvới một miếng đệm sưởi ấm.
Khi sử dụng sản phẩm này tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, cần tuân thủ theo chỉ dẫn, đừng băng bó chặt và tránh hít phải Salonpas®JetSpray.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®JetSpray và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da phát triển.
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
– Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
d. Liều dùng Salonpas®JetSprayNgười lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên dùng không quá 3-4 lần một ngày. Lắc đều bình xịt trước khi sử dụng. Để tránh bị tê cóng, giữ hộp cách xa da 10 cm và phun từng vùng bị ảnh hưởng không quá 1 giây.
Tránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt.
III. Cách dùng Salonpas® 1. Cách dùng thuốc Salonpas ® hiệu quảSử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Khi sử dụng Salonpas® dạng gel, dạng chất lỏng, dạng xịt, hãy lấy một lượng vừa phải, bôi (xoa) một lớp mỏng lên vùng bị đau và chà nhẹ nhàng cho đến khi thuốc hấp thụ hoàn toàn. Không bôi dạng gel lên vết thương hở, hoặc vùng da bị cháy nắng, bị gió, khô, nứt nẻ hoặc bị kích thích.
Khi sử dụng miếng dán Salonpas®, hãy loại bỏ bao bì, lớp lót và dán trên khu vực bị đau. Nhấn các cạnh chắc chắn vào vị trí. Hãy chắc chắn rằng làn da của bạn sạch sẽ và khô ráo trước khi bạn dùng miếng dán giảm đau. Miếng dán giảm đau có thể được sử dụng tối đa 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc.
Rửa tay bằng xà phòng và nước ngay sau khi thoa Salonpas® dạng lỏng, dạng gel hoặc dùng miếng dán. Nếu bạn đã bôi thuốc lên tay hoặc ngón tay để điều trị đau ở những khu vực đó, hãy đợi ít nhất 30 phút trước khi rửa tay. Để giữ thuốc không dính vào ngón tay khi bạn bôi thuốc, bạn có thể sử dụng găng tay cao su, bông gòn hoặc khăn giấy sạch để bôi thuốc.
Khi sử dụng Salonpas® có chứa thành phần Methyl salicylate có thể gây cảm giác lạnh hoặc nóng rát ở bất cứ vị trí nào nó được áp dụng. Cảm giác này thường nhẹ và sẽ giảm dần theo thời gian. Nếu cảm giác nóng rát là đau đớn hoặc gây khó chịu đáng kể, hãy rửa vùng da được điều trị bằng xà phòng và nước mát. Chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị bỏng nặng, đau, sưng hoặc phồng rộp.
Không che vùng da được điều trị bằng băng hoặc miếng sưởi, có thể làm tăng cảm giác nóng rát. Bạn có thể che da bằng quần áo.
Tránh để thuốc này trong mắt của bạn. Nếu điều này xảy ra, rửa sạch với nước.
Ngoài ra, tránh dùng thuốc này trên kính áp tròng, răng giả và các vật dụng khác tiếp xúc với các khu vực nhạy cảm trên cơ thể bạn.
Tránh bôi methyl salicylate ngay sau khi tắm hoặc cạo râu. Sử dụng thuốc này trên các vùng da mới cạo có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.
Gọi cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn không cải thiện sau khi sử dụng thuốc này trong 7 ngày, hoặc nếu các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc trở nên tốt hơn và sau đó quay trở lại sau một vài ngày.
Có một số sản phẩm Salonpas® không mùi như: Kem và chất lỏng Salonpas®Lidocaine Plus, gel giảm đau Salonpas®Lidocaine và Salonpas®Hot đều không có mùi.
2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Salonpas®?Nếu lỡ nuốt phải Salonpas® hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
IV. Tác dụng phụ Salonpas® 1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Salonpas®Không nên sử dụng các sản phẩm Salonpas® với các thuốc giảm đau bên ngoài khác (miếng dán, gel, kem…) cùng một lúc. Miếng dán Salonpas® chứa thành phần methyl salicylat nếu thấm vào máu sẽ gây ngộ độc.
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Rửa da và được chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị bỏng nặng, đau, sưng hoặc phồng rộp da nơi bạn áp dụng thuốc này.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm cảm lạnh nhẹ hoặc nóng rát.
2. Tương tác với Salonpas®Các loại thuốc được biết là tương tác với miếng dán giảm đau Salonpas® (thuốc bôi methyl salicylate) gồm có anisindione, dicumarol, warfarin.
Hãy cho bác sĩ, dược sĩ biết về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo được trước khi dùng Salonpas®.
Methionin Là Thuốc Gì? Công Dụng &Amp; Liều Dùng Của Methionin
Thành phần hoạt chất: Methionine.
Thành phần trong công thức thuốc Methionin 250mg
Hoạt chất
DL-Methionin: 250 mg
Tá dược
Tinh bột sắn
Talc
Magnesi stearat
Tính chất của methionine
Đây là một acid amin thiết yếu có trong thành phần của chế độ ăn và trong công thức của các chế phẩm đa acid amin để nuôi dưỡng.
Tác dụng hoạt chất Methionine
Ngăn ngừa tổn thương gan khi ngộ độc acetaminophen.
Tăng độ axit của nước tiểu.
Điều trị rối loạn gan.
Cải thiện làm lành vết thương.
Chữa trầm cảm, nghiện rượu, dị ứng, hen suyễn, ngộ độc đồng, tác dụng phụ về phóng xạ, tâm thần phân liệt, cai nghiện thuốc và bệnh Parkinson.
Thuốc Methionin được dùng chủ yếu để điều trị quá liều paracetamol khi không có acetylcystein.
Không những vậy, Methionin còn được dùng để làm toan hóa nước tiểu.
Thông báo với Bác sĩ/Dược sĩ nếu bạn thuộc một trong những trường hợp sau đây:
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú sữa mẹ
Đang dùng loại thuốc khác
Có tiền sử dị ứng với Methionine hoặc một số loại thảo mộc khác
Bản thân đang mắc bệnh hoặc mắc các vấn đề rối loạn sức khỏe
Dị ứng với Methionin hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào khác có trong công thức thuốc
Người bệnh bị nhiễm toan.
Các đối tượng bị tổn thương gan nặng.
4.1. Cách dùng
Tùy vào chỉ định điều trị mà đường dùng sẽ không giống nhau
Trường hợp khi dùng theo đường uống thì nên uống trong bữa ăn hoặc khi đang no.
Hoặc sử dụng theo đường khác thì cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
4.2. Liều dùngLiều dùng được trình bày trong trường hợp là để điều trị tình trạng quá liều paracetamol.
Để đánh giá liều thì cần phụ thuộc vào nồng độ paracetamol trong huyết tương.
Bắt đầu nên dùng với liều là 2,5 g, cách 4 giờ lại uống 2,5 g. Sử dụng như vậy 3 lần.
Lưu ý, cần tiến hành điều trị chậm nhất là 10 giờ đến 12 giờ sau khi uống paracetamol.
Buồn nôn, nôn
Tình trạng ngủ gà, dễ bị kích thích
Gây nhiễm toan chuyển hóa và tăng nitơ huyết ở người bị suy chức năng thận.
Phụ nữ giai đoạn thai kỳ:
Vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu đánh giá về hiệu quả của methionin trên đối tượng phụ nữ có thai hoặc phụ nữ cho con bú.
Do đó, không nên tự ý sử dụng nếu chưa được sự đồng ý của chuyên môn (bác sĩ/ dược sĩ).
Triệu chứng
Dùng quá liều Methionin có thể gây buồn nôn, nôn, dễ bị kích thích.
Liều cao Methionin có nguy cơ làm tăng huyết khối.
Cách xử trí
Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.
Nên sử dụng thuốc ngay sau khi nhớ ra đã quên liều.
Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp. Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như đúng lịch trình dùng thuốc mà Bác sĩ/ Dược sĩ đã kê.
Không được sử dụng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.
Để thuốc Methionin tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Bảo quản thuốc Methionin ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc Methionin ở những nơi ẩm ướt.
<30 ºC: Nhiệt độ bảo quản tốt nhất.
Thuốc Polygynax Có Tác Dụng Gì? Công Dụng &Amp; Liều Dùng
Thuốc Polygynax có tác dụng gì? Công dụng & Liều dùng
Tham vấn y khoa: Trần Thúy Vân
Tìm hiểu về Polygynax là thuốc gì?Nguồn gốc xuất sứ: Cty dược Innothera Chouzy (Pháp). Được cty TNHH Dược phẩm Thuận Gia nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Trong dược học, người ta xếp Polygynax vào nhóm thuốc kháng sinh có tác dụng trị viêm nhiễm.
Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nang mềm không dùng để uống mà đặt trực tiếp vào âm đạo.
Thuốc đặt polygynax giá bao nhiêu?Thuốc đặt polyanax giá bao nhiêu là thông tin được rất nhiều chị em quan tâm. Hiện nay thuốc Polygynax được phân phối rộng rãi ở các nhà thuốc trên toàn quốc. Bạn cũng có thể tìm mua dễ dàng tại hệ thống các nhà thuốc lớn trên toàn quốc như: Pharmacity, Long Châu, Phúc An Khang…
Một hộp thuốc Polygynax gồm 2 vỉ, mỗi vỉ 6 viên được bán với giá từ 130.000 -160.000 Đồng.
Mức giá này có thể chênh lệch khác nhau giữa các nhà thuốc, nhưng mức chênh lệch không quá nhiều. Vì vậy nếu bạn mua thuốc với giá quá thấp hoặc quá cao thì cần xem xét lại các yếu tố như:
Tem sản phẩm;
Hạn sử dụng;
Xuất xứ;
Hình dạng có bị mở ra hay bóp méo không;
Có bị thấm nước không.
Để tránh mua phải thuốc kém chất lượng dẫn tới điều trị không hiệu quả hoặc gây ra biến chứng, bạn nên đến các nhà thuốc uy tín để mua.
18 Loại nhãn hiệu thuốc viên đặt phụ khoa khác.
Thuốc Polygynax có tác dụng gì?Để hiểu chi tiết hơn về những tác dụng của thuốc Polygynax đem lại. Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về thành phần của thuốc.
Thành phần của thuốc PolygynaxDo Polygynax có tác dụng trị viêm cực mạnh nên nhà sản xuất đã kết hợp vào trong nó 3 loại thuốc kháng sinh bao gồm: Polymyxin B Sulfate; Neomycin Sulfate; Nystatin.
Mỗi loại kháng sinh với hàm lượng khác nhau lại có công dụng khác nhau, cụ thể:
Polymyxin B Sulfate (350000 UI):
Thành phần này chiếm tỉ lệ lớn trong Ploygynax. Nó có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của các vi khuẩn Gram âm, Enterobacteriaceae và trực khuẩn Pseudomonas, Ecoli
Neomycin sulfate (350000 UI):
Loại kháng sinh này chống lại nguy cơ nhiễm trùng
Nystatin (100000 UI):
Tiêu diệt nấm đặc biệt là nấm candida, loại nấm phổ biến gây các bệnh viêm nhiễm phụ khoa.
Tác dụng của thuốc Polygynax là gìCơ chế hoạt động của thuốc Polygynax là tăng tiết Acid dịch mật trong phân. Acid này có tác dụng tiêu diệt và ức chế khả năng phát triển của các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hay nấm men. Nhờ vậy nó làm cho thuốc Polygynax có những tác dụng sau:
Trị viêm nhiễm âm đạo và tử cung do vi khuẩn và tạp khuẩn gây ra.
Tiêu diệt nguyên nhân gây nhiễm trùng da.
Điều trị viêm kết mạc, nhiễm trùng giác mạc.
Đặt polygynax có tác dụng trị viêm âm đạo gây huyết trắng do nấm.
Điều trị viêm âm hộ không rõ nguyên nhân.
Ngoài ra để tránh nguy cơ bị nhiễm trùng khi can thiệp ngoại khoa, thuốc còn được sử dụng trong các trường hợp như:
Nội soi tử cung hoặc âm đạo;
Đốt điện hoặc áp lạnh âm đạo;
Sinh thiết âm đạo hoặc âm hộ;
Trước khi sinh con.
Ngoài ra, một số tác dụng khác của thuốc Polygynax không được liệt kê. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước khi điều trị.
Chống chỉ định của thuốc PolygynaxTrong những trường hợp sau, người bệnh không được phép đặt thuốc Polygynax:
Dị ứng với các thành phần của thuốc: dị ứng với một trong 3 loại kháng sinh Neomycin Sulphate, Polymyxin B Sulphate và Nystatin đều không được sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Người mắc bệnh viêm loét dạ dày hoặc tắc ruột. Nguyên nhân là do kháng sinh Neomycin Sulphate có hấp thụ qua đường tiêu hóa khiến các bệnh lý ở dạ dày và ruột càng nặng hơn.
Không sử dụng Polygynax cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: thuốc có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
Trẻ em dưới 18 tháng tuổi: phải tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
Cách đặt thuốc Plygynax vào âm đạo không bị vỡThuốc Polygynax có dạng viên nang mềm dùng để đặt vào trong âm đạo. Do là thuốc đặt nên nhiều rất nhiều chị em trong lần đầu sử dụng không biết cách và để thuốc vỡ ngay ở bên trong.
Việc đặt thuốc Polygynax bị vỡ không những làm giảm tác dụng điều trị. Mà nó còn có thể gây ra những ảnh hưởng xấu tới sức khỏe.
Bước 1: Rửa tay sạch sẽ trước khi đặt thuốc bằng xà phòng hoặc nước rửa tay. Cắt móng tay để tránh nguy cơ làm tổn thương âm đạo
Bước 2: Vệ sinh vùng âm đạo sạch sẽ bằng dung dịch vệ sinh.
Bước 3: Đặt thuốc.
Bước 4: Sau khi đặt thuốc nên nằm nghỉ từ 15-20 phút, tránh thuốc bị rơi ra ngoài. Tốt nhất là đặt thuốc trước khi đi ngủ.
Thời gian đặt thuốc thích hợp là vào buổi tối trước khi đi ngủ để thuốc không bị rơi ra ngoài. Tư thế đặt thuốc dễ dàng nhất là nằm ngửa co gối, kê cao phần mông hoặc ngồi xổm.
Nhúng thuốc qua nước để dễ dàng đặt thuốc vao hơ. Dùng hai ngón tay kẹp viên thuốc và đưa vào trong âm đạo.
Những lưu ý khi đặt thuốc PolygynaxKhi sử dụng thuốc đặt Polygyax để điều trị các bệnh phụ khoa, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Đặt thuốc đúng liều, đều đặn hàng ngày. Không đặt nhiều hơn một lần/ngày cũng không nên bỏ thuốc ngày nào. Đây là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả chữa bệnh.
Không quan hệ tình dục trong thời gian đặt thuốc. Khi bị viêm nhiễm niêm mạc âm đạo thường dễ bị tổn thương nên nếu quan hệ trong lúc này có thể khiến bệnh nặng hơn. Ngoài ra đối phương cũng có thể bị lây viêm nhiễm.
Nên đặt thuốc vào một giờ cố định trong ngày.
Thuốc Polygynax có những tác dụng phụ nào?Thành phần của thuốc Polygynax là kháng sinh. Chính vì vậy khi đặt vào trong âm đạo có thể gây kích ứng tạo cảm giác nóng rát hoặc ngứa trong cơ quan này. Ngoài ra, các tác dụng phụ khác của Polygynax có thể gặp phải là:
Co thắt dạ dày;
Ói mửa;
Đầy hơi;
Đay dạ dày;
Dị ứng gây phát ban đỏ;
Nổi mẩn đỏ trên da;
Buồn nôn;
Tiêu chảy;
Sốt;
Mắt bị mờ tạm thời.
Nếu dùng thuốc trong thời gian dài còn có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng hơn:
Nhiễm độc toàn thân;
Viêm da;
Dị ứng;
Sang thương ezema lan sang các vùng khác;
Gây độc tính trên thận.
Không phải ai cũng gặp phải các phản ứng này. Tùy vào cơ địa của từng người mà các phản ứng với thuốc sẽ khác nhau.
Nếu sử dụng thuốc đúng liều lượng thì rất ít khi xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Khi dùng thuốc, nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, cần ngưng thuốc vào trao đổi với bác sĩ hoặc nhân viên y tế ngay.
Phụ nữ mang thai có đặt thuốc Polygynax được không?Chưa có một thông tin hay nghiên cứu nào về việc thuốc Polygynax có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Tuy nhiên thai phụ cũng không nên chủ quan, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu muốn dùng thuốc Polygynax. Ngoài ra phụ nữ đang cho con bú cũng cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Liều dùng thuốc Polygynax sao cho nhiều tác dụng nhấtLiều dùng thuốc Polygynax là đặt một viên/ngày. Thời gian đặt thuốc thông thường khoảng 7-10 ngày.
Tùy tình trạng của bệnh mà liều lượng và thời gian dùng thuốc có thể tăng lên.
Tuy nhiên, bạn không được tự ý tăng mà cần tuân thủ theo hướng dẫn của nhân viên y tế hoặc bác sĩ.
Cách bảo quản tác dụng của thuốc Polygynax trước khi dùngThuốc Polygynax không được bảo quản tốt sẽ làm các hoạt chất trong thuốc bị biến đổi. Hiệu quả điều trị bệnh của thuốc có thể giảm hoặc mất tác dụng chữa trị bệnh.
Vì vậy thuốc phải được bảo quản thật tốt. Những lưu ý khi bảo quản thuốc:
Không đặt thuốc ở nơi ẩm ướt;
Tránh để thuốc nơi nhiều ánh sáng;
Không để thuốc trong tủ lạnh;
Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
Giải đáp một số thắc mắc Bị tác phụ ngứa rát khi đặt thuốc Polygynax phải làm sao?Polygynax rất dễ gây kích ứng niêm mạc âm đạo và gây ra cảm giác ngứa rát. Vậy trong trường hợp phải làm gì?
Tùy theo mức độ ngứa rát mà chị em có thể xử lý như sau:
Nếu bị ngứa nhẹ:
Đây là phản ứng rất thông thường khi đặt thuốc Polygynax trong âm đạo. Triệu chứng này cũng không quá khó chịu và sẽ biến mất trong vài ngày. Vì vậy bạn không cần lo lắng quá.
Để giảm bớt cảm giác ngứa, bạn cần vệ sinh vùng kín sạch sẽ. Một điểm mà chị em cũng rất cần lưu ý nữa là giặt quần lót và phơi thật khô. Quần lót ẩm ướt là điều kiện rất thích hợp cho nấm phát triển.
Nếu bị ngứa nặng:
Nếu cảm giác ngứa rát dữ dội và không thuyên giảm sau khi dùng thuốc thì bạn nên ngưng thuốc ngay.
Đây là dấu hiệu cho thấy bạn bị dị ứng với thành phần của thuốc. Bạn cần đến bệnh viện để khám ngay. Bác sĩ sẽ kiểm tra và chẩn đoán nguyên nhân gây ngứa rát và thay đổi thuốc điều trị thích hợp.
Thuốc Polygynax có thể tương tác với những thuốc nào?
Coumarin;
Methotrexate;
Thuốc độc thần kinh;
Penicillin V;
Aminoglycoside;
Gentamicin;
Neomycin;
Vitamin B12 uống;
Fluorouracil;
Thuốc gây độc thận.
Thuốc Polygynax có tương tác với thực phẩm không?Thuốc Polygynax có thể phản ứng với rượu bia làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Vì vậy trong thời đặt thuốc tốt nhất bạn nên tránh uống rượu bia.
Phải làm gì nếu quá liều hoặc quên một liềuNếu quên đặt mộ ngày, hãy đặt lại ngay khi phát hiện ra. Còn nếu thời điểm đó gần với liều kế tiếp thì nên bỏ qua. Nhưng tốt nhất nên dùng thuốc đều đặn và không nên dùng nhiều hơn một viên một ngày. Trong trường hợp quá liều gây ra các triệu chứng nghiêm trọng cần gọi cấp cứu ngay lập tức.
Một số lời khuyên khi sử dụng thuốc điều trị viêm nhiễm phụ khoa
Ngay khi có dấu hiệu của các bệnh phụ khoa nên đi khám để được điều trị sớm.
Đặt thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua thuốc về đặt.
Thuốc chỉ có hiệu lực trong 24 giờ, sau đó phải tiếp thuốc mới.
Không tiêm thuốc vào âm đạo.
Không cần đặt bông thấm khi đặt thuốc.
Không dùng xà phòng để vệ sinh vùng kín.
Không thụt rửa sâu trong âm đạo.
Không tự ý ngưng thuốc khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
Khi có biểu hiện bất thường cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ ngay.
Sau một đợt điều trị nên tái khám để biết hướng điều trị tiếp.
A.t Domperidon Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Dùng
Hoạt chất trong A.t Domperidon: Domperidon.
Thuốc chứa thành phần tương tự: Domperidon GSK, Domperidon Savi, Domperidon STADA,…
A.t Domperidon là sản phẩm được sản xuất bởi công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên. Đây là một thuốc chống nôn hiệu quả cũng như điều trị một số vấn đề khác trên hệ tiêu hóa.
Thành phần chính của thuốc A.t Domperidon là domperidon. Hoạt chất này nằm trong nhóm chất đối kháng dopamine. Domperidon hoạt động bằng cách ngăn chặn thụ thể dopamin trong ruột. Từ đó làm tăng chuyển động hoặc co bóp các cơ trong dạ dày và ruột. Điều này làm tăng tốc độ di chuyển của thức ăn qua đường tiêu hóa một cách nhanh chóng và dễ dàng.1
Thuốc A.t Domperidon có công dụng trong điều trị chứng buồn nôn và nôn ở mức độ nặng, đặc biệt ở người bệnh đang được điều trị bằng thuốc độc tế bào. Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả với chứng buồn nôn, nôn, cảm giác chướng và nặng vùng thượng vị hay cảm giác khó tiêu sau bữa ăn do thức ăn di chuyển chậm xuống ruột.
Cách dùngThuốc At Domperidon được dùng đường uống và trước bữa ăn 15 – 30 phút.
Liều dùng cho từng đối tượng2Bạn có thể tham khảo liều lượng thuốc A.t Domperidon như sau:
Người lớn: 1 – 2 viên/lần x 3 – 4 lần/ngày.
Trẻ em trên 1 tuổi: dùng liều 0,2 – 0,4 mg/kg thể trọng x 3 – 4 lần/ngày.
Thuốc A.t Domperidon chỉ được dùng tối đa là 80 mg/ngày. Lưu ý, nên sử dụng cho cả người lớn và trẻ em từ liều thấp nhất có hiệu quả. Trong một số trường hợp cần thiết, có thể tăng liều để đạt được hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi quyết định tăng liều thuốc A.t Domperidon.
Giá thuốc A.t Domperidon khác nhau tùy thuộc vào dạng đóng gói hay cơ sở bán lẻ thuốc. Bạn có thể tham khảo mức giá sau:
Chai 30 ml có giá khoảng 60.000 VNĐ.
Hộp chứa 30 ống có giá khoảng 90.000 VNĐ.
Thuốc có những tác dụng phụ sau đây:
Buồn ngủ và rối loạn ngoại tháp xảy ra với tỷ lệ rất thấp. Nguyên nhân thường do rối loạn tính thấm của hàng rào máu – não (trẻ sinh non, tổn thương màng não) hoặc do người bệnh sử dụng quá liều.
Rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, chảy sữa, vú to hoặc vú đau tức do tăng prolactin huyết thanh. Những tác dụng phụ này thường gặp ở người dùng thuốc liều cao dài ngày.
Nguy cơ cao bị loạn nhịp thất nghiêm trọng hoặc đột tử do tim mạch cao hơn ở bệnh nhân dùng liều hàng ngày trên 30 mg hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi.
Những thuốc sau đây có thể bị tương tác thuốc khi dùng chung với A.t Domperidon:
Thuốc kháng cholinergic gây ức chế tác dụng của domperidon. Có thể dùng atropin sau khi uống domperidon ở trường hợp cần thiết.
Thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế tiết acid nếu muốn uống cùng với domperidon thì phải dùng thuốc domperidon trước bữa ăn và hai loại thuốc kia sau bữa ăn.
Những người bệnh bị nôn sau mổ, chảy máu tại đường tiêu hóa, tắc ruột cơ học không dùng thuốc này thường xuyên và dài ngày.
Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được A.t Domperidon?Phụ nữ mang thai và cho con bú cần chống chỉ định với thuốc A.t Domperidon.
Đối tượng thận trọng khi dùng A.t DomperidonĐối với người bị bệnh Parkinson, chỉ được dùng thuốc A.t Domperidon trong thời gian 12 tuần và chỉ dùng khi các biện pháp chống nôn khác không có hiệu quả.
Những người bệnh suy thận cần phải giảm liều 30 – 50% và phân thuốc ra nhiều lần trong ngày.
Sử dụng thuốc At Domperidon thận trọng ở những đối tượng có nguy cơ cao như:
Người có khoảng thời gian dẫn truyền xung động tim kéo dài (nhất là khoảng QT).
Người có rối loạn điện giải rõ rệt (hạ kali máu, hạ magnesi máu).
Người có bệnh nền là tim mạch (suy tim xung huyết).
Để xử trí ngộ độc và quá liều thuốc A.t Domperidon, ta có những cách sau: gây lợi tiểu thẩm thấu, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Nếu bạn lỡ quên uống thuốc và việc này vừa xảy ra cách liều đúng không lâu, hãy uống ngay khi vừa nhớ ra. Còn nếu bạn đã quên uống cách đó khá lâu, hãy bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo đúng thời gian quy định.
Trước khi sử dụng, hãy đọc thật kỹ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo thuốc phát huy hết hiệu quả và an toàn. Bên cạnh đó, bạn không nên sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng, thuốc bị hư hỏng, ống bị vỡ, nứt,…
Bảo quản thuốc tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ không quá 30°C. Ngoài ra, người lớn hãy để thuốc tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
Nucleo Cmp Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Nucleo CMP là thuốc điều trị các bệnh thần kinh ngoại biên. Cách dùng thuốc như thế nào cho hợp lý? Bạn có thể trải qua tác dụng không mong muốn nào? Thuốc được sử dụng cho ai? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết về thuốc Nucleo CMP hữu ích sau
Thành phần trong mỗi ống bột đông khô Nucleo CMP có chứa:
Cytidine-5′-disodium monophosphate 10mg.
Uridine-5′-trisodium triphosphate 6mg.
Tá dược: Natri chloride, Manitol và dung môi lỏng.
Thành phần trong mỗi viên nang Nucleo CMP có chứa
Cytidine-5′-disodium monophosphate 5mg.
Uridine-5′-trisodium triphosphate 3mg.
Tá dược: acid citric, natri citrate, magne stearate, aerosil 200, manitol.
Thuốc Nucleo CMP được sản xuất tại Tây Ban Nha. Tại Việt Nam được Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà đăng ký kê khai. Hiện nay trên thị trường có loại thuốc dạng bột đông khô, với giá khoảng 55 ngàn/ lọ, dạng thuốc nang ngừng kinh doanh tại các nhà thuốc.
Điều trị chứng đau dây thần kinh mặt, thần kinh gian sườn, đau thắt lưng, đau dây thần kinh sinh ba.
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5.1. Cách dùngĐối với dạng tiêm: sẽ được chỉ định tiêm bắp và thực hiện bởi các nhân viên y tế. Người lớn 1 lần/ngày và trẻ em liều 1 lần mỗi 2 ngày
Nếu dùng thuốc dạng uống thì nên dùng thuốc với một cốc nước có dung tích vừa đủ.
5.2. Liều dùngThuốc Nucleo CMP Forte dạng tiêm:
Đối tượng là người lớn: tiêm bắp 1 lần/ngày.
Trẻ em: cứ mỗi 2 ngày thì tiêm bắp 1 lần.
Ở dạng viên nang:
Người lớn: uống 1 – 2 viên x 2 lần/ ngày.
Trẻ em: 1 viên x 2 lần/ngày.
Cho đến hiện tại vẫn chưa ghi nhận trường hợp xuất hiện tác dụng phụ khi dùng thuốc.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc thì người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất cứ triệu chứng bất kỳ nào trong quá trình điều trị để bác sĩ có thể hỗ trợ và xử trí kịp thời.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần phải thông tin cho bác sĩ tất cả các thuốc đã, đang và sẽ dùng để bác sĩ tư vấn cách sử dụng thuốc hợp lí và hiệu quả.
Đối với thuốc tiêm, cần lưu ý sử dụng tiêm bắp và thực hiện yêu cầu đầy đủ như bác sĩ đã khuyến nghị.
Dùng thuốc với liều lượng theo đúng chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn trong quá trình dùng thuốc.
9.1. Lái xe và vận hành máy mócThuốc Nucleo CMP an toàn trên các đối tượng đòi hỏi sự tập trung cao độ này.
9.2. Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con búThuốc không chống chỉ định dùng trong thai kỳ.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả mẹ và trẻ cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ và cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định dùng.
Nếu người bệnh dùng quá liều điều trị dù cố ý hay vô tình cùng cần nên đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để có thể được cấp cứu kịp thời.
Tập trung điều trị triệu chứng, hỗ trợ gây nôn để tránh sự hấp thu của thuốc vào trong cơ thể.
Cập nhật thông tin chi tiết về Thuốc Nhỏ Mắt Nhân Tạo Là Gì? Công Dụng Và Liều Dùng trên website Avwg.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!