Bạn đang xem bài viết Methionin Là Thuốc Gì? Công Dụng &Amp; Liều Dùng Của Methionin được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Avwg.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Thành phần hoạt chất: Methionine.
Thành phần trong công thức thuốc Methionin 250mg
Hoạt chất
DL-Methionin: 250 mg
Tá dược
Tinh bột sắn
Talc
Magnesi stearat
Tính chất của methionine
Đây là một acid amin thiết yếu có trong thành phần của chế độ ăn và trong công thức của các chế phẩm đa acid amin để nuôi dưỡng.
Tác dụng hoạt chất Methionine
Ngăn ngừa tổn thương gan khi ngộ độc acetaminophen.
Tăng độ axit của nước tiểu.
Điều trị rối loạn gan.
Cải thiện làm lành vết thương.
Chữa trầm cảm, nghiện rượu, dị ứng, hen suyễn, ngộ độc đồng, tác dụng phụ về phóng xạ, tâm thần phân liệt, cai nghiện thuốc và bệnh Parkinson.
Thuốc Methionin được dùng chủ yếu để điều trị quá liều paracetamol khi không có acetylcystein.
Không những vậy, Methionin còn được dùng để làm toan hóa nước tiểu.
Thông báo với Bác sĩ/Dược sĩ nếu bạn thuộc một trong những trường hợp sau đây:
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú sữa mẹ
Đang dùng loại thuốc khác
Có tiền sử dị ứng với Methionine hoặc một số loại thảo mộc khác
Bản thân đang mắc bệnh hoặc mắc các vấn đề rối loạn sức khỏe
Dị ứng với Methionin hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào khác có trong công thức thuốc
Người bệnh bị nhiễm toan.
Các đối tượng bị tổn thương gan nặng.
4.1. Cách dùng
Tùy vào chỉ định điều trị mà đường dùng sẽ không giống nhau
Trường hợp khi dùng theo đường uống thì nên uống trong bữa ăn hoặc khi đang no.
Hoặc sử dụng theo đường khác thì cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
4.2. Liều dùngLiều dùng được trình bày trong trường hợp là để điều trị tình trạng quá liều paracetamol.
Để đánh giá liều thì cần phụ thuộc vào nồng độ paracetamol trong huyết tương.
Bắt đầu nên dùng với liều là 2,5 g, cách 4 giờ lại uống 2,5 g. Sử dụng như vậy 3 lần.
Lưu ý, cần tiến hành điều trị chậm nhất là 10 giờ đến 12 giờ sau khi uống paracetamol.
Buồn nôn, nôn
Tình trạng ngủ gà, dễ bị kích thích
Gây nhiễm toan chuyển hóa và tăng nitơ huyết ở người bị suy chức năng thận.
Phụ nữ giai đoạn thai kỳ:
Vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu đánh giá về hiệu quả của methionin trên đối tượng phụ nữ có thai hoặc phụ nữ cho con bú.
Do đó, không nên tự ý sử dụng nếu chưa được sự đồng ý của chuyên môn (bác sĩ/ dược sĩ).
Triệu chứng
Dùng quá liều Methionin có thể gây buồn nôn, nôn, dễ bị kích thích.
Liều cao Methionin có nguy cơ làm tăng huyết khối.
Cách xử trí
Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ và xử trí kịp thời.
Nên sử dụng thuốc ngay sau khi nhớ ra đã quên liều.
Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp. Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như đúng lịch trình dùng thuốc mà Bác sĩ/ Dược sĩ đã kê.
Không được sử dụng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.
Để thuốc Methionin tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
Bảo quản thuốc Methionin ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc Methionin ở những nơi ẩm ướt.
<30 ºC: Nhiệt độ bảo quản tốt nhất.
Salonpas® Là Thuốc Gì? Công Dụng Và Liều Dùng
Salonpas® là các sản phẩm giảm đau không kê đơn, được sử dụng để giảm đau cơ hoặc khớp tạm thời do gân, viêm khớp, bầm tím hoặc đau lưng, đau cổ hoặc vai.
I. Công dụng Salonpas® 1. Công dụng của thuốc Salonpas®Salonpas® là một thương hiệu của một dòng sản phẩm giảm đau không kê đơn (OTC) được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Hisamitsu (Nhật Bản).
Được giới thiệu vào thị trường Nhật Bản vào năm 1934, Salonpas hiện được bán tại hơn 50 quốc gia. Các thị trường lớn nhất cho các sản phẩm là Nhật Bản và các quốc gia châu Á khác như Indonesia, Việt Nam, Philippines, Malaysia và Đài Loan.
Salonpas® được sử dụng để giảm đau cơ hoặc khớp tạm thời do gân, viêm khớp, bầm tím hoặc đau lưng, đau cổ hoặc vai.
Các miếng dán có chứa hai thành phần hoạt động methyl salicylate và levomenthol. Những loại thuốc này được hấp thụ từ từ vào da từ miếng dán.
Methyl salicylate được chuyển hóa thành axit salicylic, có tác dụng chống viêm giúp giảm bất kỳ chứng viêm nào ở cơ hoặc khớp. Methyl salicylate cũng hoạt động như một chất chống kích ứng và tạo ra cảm giác nóng trong da, làm mất tập trung của bạn khỏi cơn đau và làm giảm nhận thức của bạn về nó.
Levomenthol cũng có tác dụng chống kích ứng và giảm đau.
2. Salonpas® có những dạng nào?Salonpas® có nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng đối tượng sử dụng.
Miếng dán giảm đau Salonpas (Salonpas®Pain Relief Patch): giúp điều trị đau nhẹ đến đau vừa, chứa hai thành phần chống đau mạnh mẽ là tinh dầu bạc hà và methyl salicylate (một NSAID – một loại thuốc chống viêm không steroid), có tác dụng kéo dài đến 12 giờ. Trẻ em dưới 18 tuổi không nên dùng miếng dán giảm đau Salonpas loại này. Kích thước của miếng dán dòng này là 10cm x 14cm.
Kem giảm đau Salonpas®Lidocaine Plus: Dạng kem, với 2 thành phần Lidocaine và Benzyl. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Miếng dán giảm đau Salonpas® với 3 loại thuốc giảm đau gồm long não, tinh dầu bạc bà và Methyl salicylate. Dạng này được thiết kế các góc tròn giúp nó linh hoạt với các chuyển động của các bạn. Ngoài ra, nó thích hợp với những vùng đau vừa, kích thước của miếng dán là 7,2cm x 4,6cm. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Ngoài ra, cũng với thành phần 3 loại thuốc giảm đau này, miếng dán giảm đau Salonpas® còn có loại dành cho khu vực đau lớn hơn, với kích thước là 14,4cm x 9,2cm.
Salonpas® Hot chứa hai thành phần chống đau gồm tinh dầu bạc hà để làm mát, làm dịu cảm giác và Capsaicin cho cảm giác ấm áp lâu dài. Các góc tròn ngăn ngừa bong tróc giúp dễ dàng sử dụng, cử động linh hoạt. Kích thước của miếng dán là 10cm × 14cm. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Salonpas®Hot còn có một dạng khác với kích thước là 13x18cm, chứa Capsaicin, một thuốc giảm đau tại chỗ không mùi. Nó có nguồn gốc từ ớt và cung cấp một cảm giác ấm lên giúp giảm đau hiệu quả trong tối đa 8 giờ.
Gel giảm đau Salonpas®DEEP chứa 3 hoạt chất long não, tinh dầu bạc hà, Methyl salicylate thấm sâu, giúp giảm đau hiệu quả trong tối đa 8 giờ. Gel trong suốt, không nhờn bắt đầu hoạt động khi tiếp xúc, hấp thụ nhanh chóng để đưa thuốc vào sâu trong cơ và khớp. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Salonpas®JetSpray: Dạng xịt, chứa 2 thành phần chính là bạc hà, Methyl salicylate giúp giảm đau cơ và khớp nhanh chóng, mát mẻ. Salonpas dạng xịt không nhỏ giọt, nhanh khô. Chỉ cần xịt vào các khớp vẫn như cánh tay, bàn tay, chân và bàn chân để hỗ trợ giảm đau lên đến 8 giờ. Sản phẩm này dành cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Trẻ dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
II. Liều dùng Salonpas® 1. Miếng dán giảm đau Salonpas (Salonpas®Pain Relief Patch)Chỉ sử dụng ngoài da
a. Cảnh báo chảy máu dạ dày:Sản phẩm Salonpas®Pain Relief Patch có chứa NSAID, có thể gây chảy máu dạ dày. Cơ hội là nhỏ nhưng cao hơn nếu bạn:
– Có tuổi từ 60 trở lên.
– Đã bị loét dạ dày hoặc các vấn đề chảy máu.
– Dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) hoặc thuốc steroid.
– Dùng các loại thuốc khác có chứa NSAID (aspirin, ibuprofen, naproxen hoặc các loại khác).
– Có 3 hoặc nhiều đồ uống có cồn mỗi ngày trong khi sử dụng sản phẩm này.
– Mất nhiều hơn hoặc trong một thời gian dài hơn so với chỉ dẫn.
b. Không được dùng Salonpas®Pain Relief Patch khi:– Trên mặt hoặc phát ban.
– Trên vết thương hoặc da bị hư hại.
– Nếu dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác.
– Với một miếng đệm sưởi ấm.
– Khi đổ mồ hôi (như từ tập thể dục hoặc nhiệt).
– Miếng dán đã được mở trong 14 ngày trở lên.
– Ngay trước hoặc sau phẫu thuật tim.
c. Hỏi bác sĩ trước khi sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch nếu:– Bạn bị dị ứng với các sản phẩm bôi ngoài da.
– Bạn có cảnh báo chảy máu dạ dày
– Bạn bị huyết áp cao, bệnh tim hoặc bệnh thận.
– Bạn đang dùng thuốc lợi tiểu.
d. Khi sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch:Rửa tay sau khi áp dụng hoặc loại bỏ các miếng dán. Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa kỹ bằng nước. Nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ có thể tăng nếu bạn sử dụng nhiều hơn chỉ dẫn hoặc lâu hơn chỉ dẫn.
e. Ngừng sử dụng Salonpas®Pain Relief Patch và hỏi bác sĩ nếu:– Bạn cảm thấy ngất xỉu, nôn ra máu, hoặc có phân có máu hoặc đen. Đây là những dấu hiệu chảy máu dạ dày.
– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da phát triển
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 3 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
– Đau dạ dày hoặc khó chịu trở nên tồi tệ hơn hoặc kéo dài.
f. Nếu mang thai hoặc cho con búHỏi bác sĩ trước khi sử dụng trong khi cho con bú và trong 6 tháng đầu của thai kỳ. Không sử dụng trong 3 tháng cuối của thai kỳ vì nó có thể gây ra vấn đề ở thai nhi hoặc các biến chứng trong khi sinh.
g. Liều dùng Salonpas®Pain Relief PatchTránh xa tầm tay trẻ em. Người lớn từ 18 tuổi trở lên làm sạch và lau khô vùng bị đau, sau đó lấy miếng dán và dùng trên da, thời gian để tối đa là 8 đến 12 giờ. Nếu cơn đau kéo dài sau khi sử dụng miếng dán thứ nhất, miếng dán thứ hai có thể được áp dụng trong tối đa 8 đến 12 giờ.
Lưu ý: Mỗi lần chỉ sử dụng 1 miếng dán tại một vị trí đau, không sử dụng nhiều hơn 2 miếng dán mỗi ngày. Không sử dụng quá 3 ngày liên tiếp. Miếng dán đã sử dụng nên được loại bỏ khỏi da khi áp dụng một miếng mới.
h. Bảo quản Salonpas®Pain Relief PatchTránh lưu trữ sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C. Bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm quá mức.
2. Gel giảm đau Salonpas®Lidocaine (Salonpas® Pain Relieving Gel-Patch) a. Cảnh báo khi dùng Salonpas®LidocaineChỉ sử dụng ngoài da
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®LidocaineChỉ dùng một miếng dán tại một vị trí đau, không dùng nhiều hơn miếng dán cùng một lúc. Không dùng Salonpas®Lidocaine nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm này. Không dùng miếng dán trên vết thương hoặc vùng da có tổn thương hoặc với một miếng đệm nóng.
Khi dùng Salonpas®Lidocaine cần tuân theo chỉ dẫn, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, không băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Lidocaine và hỏi bác sĩ nếu:– Phản ứng da cục bộ xảy ra như phát ban, ngứa, đỏ, kích ứng, đau, sưng và phồng rộp
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Sử dụng Salonpas®Lidocaine trên phụ nữ mang thai hoặc cho con búVới phụ nữ mang thai và cho con bú, hãy hỏi ý kiến dược sĩ, bác sĩ trước khi sử dụng.
e. Liều dùng Salonpas®LidocaineNgười lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và lau khô khu vực đau, lấy miếng dán áp vào da. Một ngày có thể sử dụng từ 3-4 lần. Sau 8 giờ, cần loại bỏ miếng dán ra khỏi cơ thể.
f. Bảo quản Salonpas®LidocaineTránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc độ ẩm quá mức như nhà tắm, nóc hồ cá…
3. Salonpas®Lidocaine Plus a. Cảnh báo khi sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus– Chỉ sử dụng ngoài da
– Dễ cháy nên cần tránh xa lửa
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®Lidocaine PlusKhông được dùng Salonpas®Lidocaine Plus nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm này. Không dùng trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc không dùng với số lượng lớn trên một vết thương. Không sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus với một miếng đệm nóng.
Khi sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus nên tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, không băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Lidocaine Plus và hỏi bác sĩ nếu:– Phản ứng da xảy ra, chẳng hạn như phát ban, ngứa, đỏ, kích ứng, đau, sưng và phồng rộp
– Tình trạng không cải thiện
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Liều dùng Salonpas®Lidocaine PlusNếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú cần hỏi bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Rửa sạch và lau khô khu vực bị đau, thoa lên vùng da đó. Dùng một ngày 3-4 lần.
e. Bảo quản Salonpas®Lidocaine PlusTránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, độ ẩm quá mức. Đậy nắp kín sau khi dùng.
4. Miếng dán giảm đau Salonpas® a. Cảnh báo khi dùng miếng dán giảm đau Salonpas®– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng từ aspirin hoặc salicylat, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
b. Lưu ý khi dùng miếng dán giảm đau Salonpas®Không được dùng Salonpas® trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm nóng. Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Salonpas® thì không nên sử dụng.
Khi dùng Salonpas® cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm. Tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, đừng băng bó chặt.
c. Ngừng sử dụng Salonpas® và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
d. Liều dùng Salonpas®Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi dược sĩ, bác sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, sau đó lấy miếng dán đưa vào khu vực bị đau. Một ngày dùng không quá 3-4 lần. Loại bỏ miếng dán sau 8 giờ sử dụng.
Lưu ý: Miếng dán giảm đau Salonpas® loại dành cho khu vực đau lớn hơn, với kích thước là 14,4cm x 9,2cm cũng có liều dùng, lưu ý tương tự.
5. Salonpas®Hot (Salonpas®Gel-Patch) a. Cảnh báo Salonpas®Hot– Chỉ sử dụng ngoài da.
– Không được dùng Salonpas®Hot trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm sưởi ấm. Không dùng Salonpas®Hot nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần của sản phẩm này.
b. Lưu ý khi dùng Salonpas®Hot– Khi sử dụng Salonpas®Hot cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn sản phẩm.
– Tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban
– Đừng băng bó chặt.
– Ngừng sử dụng ít nhất 1 giờ trước khi tắm hoặc tắm.
– Không sử dụng ngay sau khi tắm hoặc tắm.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®Hot và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển.
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
d. Liều dùng Salonpas®HotNếu bạn mang thai hoặc cho con bú, hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng. Tránh xa tầm tay trẻ em. Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát độc ngay lập tức.
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, sau đó lấy miếng dán áp dụng lên vùng da bị đau. Một ngày không dùng quá 3-4 lần cho một vị trí, lấy miếng dán sau 8 giờ sử dụng.
Lưu ý: Salonpas®Hot còn có một dạng khác với kích thước là 13x18cm, chứa Capsaicin, một thuốc giảm đau tại chỗ không mùi cũng có liều dùng và lưu ý tương tự.
6. Gel giảm đau Salonpas®DEEP a. Cảnh báo khi dùng gel giảm đau Salonpas®DEEP– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng aspirin, salicylat, hoặc bất kỳ thành phầm nào trong sản phẩm thì không nên sử dụng.
– Dễ cháy nên tránh xa lửa
b. Lưu ý khi dùng gel giảm đau Salonpas®DEEPKhông được dùng gel giảm đau Salonpas®DEEP trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc với một miếng đệm nóng.
Khi dùng cần tuân theo chỉ dẫn trên nhãn, tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, đừng băng bó chặt.
Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ từ 20 đến 25 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp, độ ẩm quá mức. Đậy nắp kín sau khi sử dụng.
c. Ngừng sử dụng gel giảm đau Salonpas®DEEP và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da quá mức phát triển
– Tình trạng xấu đi
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Làm sạch và khô khu vực bị ảnh hưởng, lấy một lượng gel bằng đồng xu xoa vào vùng bị đau. Massage kỹ cho đến khi hấp thụ vào da. Một ngày dùng không quá 3-4 lần.
6. Salonpas®JetSpray dạng xịt a. Cảnh báo khi sử dụng Salonpas®JetSpray– Chỉ sử dụng ngoài da
– Nếu dễ bị dị ứng từ aspirin, salicylat hoặc bất kỳ thành phần nào của sản phẩm thì không nên sử dụng.
– Tránh xa lửa
– Không sử dụng Salonpas®JetSpray nơi tia lửa đi ra
– Không sử dụng trong không gian hạn chế
– Không được làm thủng hoặc đốt container
– Không tiếp xúc với nhiệt độ vượt quá 48 độ C
b. Lưu ý khi sử dụng Salonpas®JetSprayKhông được dùng Salonpas®JetSpray trên vết thương hoặc da bị hư hại hoặc vvới một miếng đệm sưởi ấm.
Khi sử dụng sản phẩm này tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy hoặc phát ban, cần tuân thủ theo chỉ dẫn, đừng băng bó chặt và tránh hít phải Salonpas®JetSpray.
c. Ngừng sử dụng Salonpas®JetSpray và hỏi bác sĩ nếu:– Phát ban, ngứa hoặc kích ứng da phát triển.
– Tình trạng xấu đi.
– Các triệu chứng kéo dài hơn 7 ngày.
– Các triệu chứng rõ ràng và xảy ra một lần nữa trong vòng một vài ngày.
– Nếu nuốt phải, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay lập tức.
d. Liều dùng Salonpas®JetSprayNgười lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên dùng không quá 3-4 lần một ngày. Lắc đều bình xịt trước khi sử dụng. Để tránh bị tê cóng, giữ hộp cách xa da 10 cm và phun từng vùng bị ảnh hưởng không quá 1 giây.
Tránh bảo quản sản phẩm dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt.
III. Cách dùng Salonpas® 1. Cách dùng thuốc Salonpas ® hiệu quảSử dụng chính xác theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Khi sử dụng Salonpas® dạng gel, dạng chất lỏng, dạng xịt, hãy lấy một lượng vừa phải, bôi (xoa) một lớp mỏng lên vùng bị đau và chà nhẹ nhàng cho đến khi thuốc hấp thụ hoàn toàn. Không bôi dạng gel lên vết thương hở, hoặc vùng da bị cháy nắng, bị gió, khô, nứt nẻ hoặc bị kích thích.
Khi sử dụng miếng dán Salonpas®, hãy loại bỏ bao bì, lớp lót và dán trên khu vực bị đau. Nhấn các cạnh chắc chắn vào vị trí. Hãy chắc chắn rằng làn da của bạn sạch sẽ và khô ráo trước khi bạn dùng miếng dán giảm đau. Miếng dán giảm đau có thể được sử dụng tối đa 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn trên nhãn thuốc.
Rửa tay bằng xà phòng và nước ngay sau khi thoa Salonpas® dạng lỏng, dạng gel hoặc dùng miếng dán. Nếu bạn đã bôi thuốc lên tay hoặc ngón tay để điều trị đau ở những khu vực đó, hãy đợi ít nhất 30 phút trước khi rửa tay. Để giữ thuốc không dính vào ngón tay khi bạn bôi thuốc, bạn có thể sử dụng găng tay cao su, bông gòn hoặc khăn giấy sạch để bôi thuốc.
Khi sử dụng Salonpas® có chứa thành phần Methyl salicylate có thể gây cảm giác lạnh hoặc nóng rát ở bất cứ vị trí nào nó được áp dụng. Cảm giác này thường nhẹ và sẽ giảm dần theo thời gian. Nếu cảm giác nóng rát là đau đớn hoặc gây khó chịu đáng kể, hãy rửa vùng da được điều trị bằng xà phòng và nước mát. Chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị bỏng nặng, đau, sưng hoặc phồng rộp.
Không che vùng da được điều trị bằng băng hoặc miếng sưởi, có thể làm tăng cảm giác nóng rát. Bạn có thể che da bằng quần áo.
Tránh để thuốc này trong mắt của bạn. Nếu điều này xảy ra, rửa sạch với nước.
Ngoài ra, tránh dùng thuốc này trên kính áp tròng, răng giả và các vật dụng khác tiếp xúc với các khu vực nhạy cảm trên cơ thể bạn.
Tránh bôi methyl salicylate ngay sau khi tắm hoặc cạo râu. Sử dụng thuốc này trên các vùng da mới cạo có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.
Gọi cho bác sĩ nếu cơn đau của bạn không cải thiện sau khi sử dụng thuốc này trong 7 ngày, hoặc nếu các triệu chứng của bạn trở nên tồi tệ hơn hoặc trở nên tốt hơn và sau đó quay trở lại sau một vài ngày.
Có một số sản phẩm Salonpas® không mùi như: Kem và chất lỏng Salonpas®Lidocaine Plus, gel giảm đau Salonpas®Lidocaine và Salonpas®Hot đều không có mùi.
2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Salonpas®?Nếu lỡ nuốt phải Salonpas® hãy liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
IV. Tác dụng phụ Salonpas® 1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Salonpas®Không nên sử dụng các sản phẩm Salonpas® với các thuốc giảm đau bên ngoài khác (miếng dán, gel, kem…) cùng một lúc. Miếng dán Salonpas® chứa thành phần methyl salicylat nếu thấm vào máu sẽ gây ngộ độc.
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng của bạn.
Rửa da và được chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị bỏng nặng, đau, sưng hoặc phồng rộp da nơi bạn áp dụng thuốc này.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm cảm lạnh nhẹ hoặc nóng rát.
2. Tương tác với Salonpas®Các loại thuốc được biết là tương tác với miếng dán giảm đau Salonpas® (thuốc bôi methyl salicylate) gồm có anisindione, dicumarol, warfarin.
Hãy cho bác sĩ, dược sĩ biết về các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo được trước khi dùng Salonpas®.
Chymotrypsin Là Thuốc Gì? Thuốc Chymotrypsin Có Tác Dụng Gì?
Chymotrypsin là thuốc gì?
Công dụng của thuốc Chymotrypsin
Với tình hình chữa bệnh thực tế như hiện nay thì thuốc Chymotrypsin đang được tin dùng phổ biến trong chữa trị nhiều căn bệnh. Tác dụng chính là giảm nhẹ viêm loét, sưng đau hoặc chữa khỏi luôn. Thêm vào đó những vết thương do phẫu thuật hoặc nhiễm trùng cũng dễ dàng được cải thiện.
Thuốc Alpha Chymotrypsin còn hãy áp dụng trong chữa trị một số căn bệnh điển hình như đờm phổi, bệnh phổi, viêm phế quản và nhiễm trùng xoang. Làm cho vết thương mau lành, đồng thời giảm nhẹ mức độ gan tổn thương.
Liều dùng và cách sử dụng thuốc Alpha Chymotrypsin
Bạn cần nắm bắt rõ ràng hướng dẫn sử dụng để biết cách dùng đúng nhất, hạn chế các phản ứng phụ không mong muốn xảy ra. Theo đó, Chymotrypsin hay sử dụng theo đường uống, ngậm dưới lưỡi và có thể bôi trực tiếp lên da với liều dùng cụ thể như sau:
Uống thuốc: Mỗi lần dùng 02 viên, ngày uống 3 – 4 lần
Uống đúng liều lượng cho phép để gia tăng hiệu quả chữa bệnh
Ngoài ra thuốc Chymotrypsin cũng không phù hợp với các đối tượng đang mắc bệnh gan nặng, rối loạn cơ chế đông máu cũng như mẫn cảm với bất kỳ một thành phần nào có trong thuốc. Nhất là người đang có áp suất dịch kính tăng, người có vết thương hở, đục nhãn thể bẩm sinh thì tuyệt đối không được dùng.
Cũng theo như nghiên cứu thì sản phẩm này khá an toàn cho người sử dụng, ít khi gây ra tác dụng phụ nào lâu dài khi dùng, ngoại trừ những trường hợp khuyến cáo không nên sử dụng. Một số tác dụng phụ tạm thời có thể kể đến chính là buồn nôn, táo bón, đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy,… Tuy nhiên nó sẽ tự biến mất khi người dùng ngưng sử dụng hoặc giảm liều. Còn khi cố tình dùng với liều cao thì thuốc dễ gây dị ứng, sưng môi, ngứa họng, khó thở, sốc phản vệ hoặc mất ý thức và tử vong.
Dùng quá liều có thể dẫn đến tức ngực, khó thở
Một vài lưu ý quan trọng khi sử dụng
Như các bạn cũng đã biết thì bản chất của thuốc Tây y lúc nào cũng sẽ đi kèm với tác dụng phụ, chỉ là ít hay nhiều mà thôi. Do vậy để an toàn nhất khi dùng thuốc Chymotrypsin, thì bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
Xây dựng một chế độ sinh hoạt, ăn uống khoa học, luyện tập thể dục thể thao thường xuyên. Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng để hỗ trợ thêm cho quá trình chữa trị bệnh.
Trong quá trình sử dụng mà có xuất hiện những phản ứng phụ nghiêm trọng thì cần dừng uống thuốc ngay. Đồng thời liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và đưa ra hướng khắc phục phù hợp.
Nguồn tham khảo shipthuocnhanh
Thuốc Nhỏ Mắt Nhân Tạo Là Gì? Công Dụng Và Liều Dùng
Nước mắt đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch bề mặt mắt, diệt khuẩn, đảm bảo cho giác mạc được trong suốt và duy trì chức năng thị giác.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo (nước mắt nhân tạo) là sự thay thế lý tưởng cho nước mắt tự nhiên, giúp giảm thiểu các vấn đề do thiếu nước mắt gây ra như khô mắt, đỏ rát, nhạy cảm ánh sáng, nhìn mờ, có dị vật trong mắt.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo với thành phần chính là Hydrogel có tác dụng giữ ẩm và bôi trơn bề mặt nhãn cầu mắt.
Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mắt nhân tạo còn chứa một số thành phần khác như chất bảo quản, chất làm tăng thời gian lưu trữ trên bề mặt nhãn cầu, glycerin, muối kẽm, muối magie và chất kháng khuẩn nhẹ.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo là dung dịch đặc biệt giúp làm ẩm mắt, làm dịu nhất thời cảm giác nóng rát, kích ứng và khó chịu ở mắt do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, gió và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân kích thích khác.
Bên cạnh đó, thuốc nhỏ mắt nhân tạo còn giúp giảm khô mắt ở những đối tượng thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính và điện thoại; phụ nữ tiền mãn kinh; người cao tuổi; người sử dụng kính áp tròng; sau phẫu thuật mắt.
3.1 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Systane Ultra
Thành phần hoạt chất:
Polyethylen glycol 400 0.4%
Propylen glycol 0.3%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói: lọ 5 ml
Chỉ định: Với thành phần hoạt chất có khả năng hút nước và duy trì độ ẩm trên mắt, thuốc nhỏ mắt nhân tạo Syntane Ultra giúp giảm các triệu chứng đau rát & kích ứng mắt do khô mắt.
Liều dùng và cách dùng:
Lắc kĩ lọ thuốc nhỏ mắt trước khi sử dụng.
Chuẩn bị tư thế ngửa đầu ra sau.
Sau đó, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống dưới đến khi mí dưới và nhãn cầu tạo thành túi hình chữ V. Nhỏ từ 1 – 2 giọt ở mỗi bên mắt.
Không được chạm đầu lọ thuốc vào mắt vì có thể gây nhiễm khuẩn.
3.2 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Refresh tears
Thành phần hoạt chất:
Natri carboxymethylcellulose 0.5%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói: lọ 15 ml
Chỉ định:
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Refresh tear giúp làm dịu cảm giác nóng rát, kích ứng, khó chịu do khô mắt hoặc khi tiếp xúc với ánh nắng và gió.
Thuốc còn được sử dụng như một chất bảo vệ chống lại các kích thích khác từ bên ngoài.
Liều dùng và cách dùng:
Nhỏ 1 – 2 giọt vào mỗi bên mắt khi cần thiết.
Trong trường hợp dùng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, cần chú ý nhỏ cách nhau 5 phút để tránh thuốc bị rửa trôi.
3.3 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Vismed
Thành phần hoạt chất:
Natri Hyaluronate 0.18%
Nơi sản xuất: Đức
Quy cách đóng gói: 0.3 ml/ống x 20 ống/hộp
Chỉ định:
Vismed là thuốc nhỏ mắt nhân tạo không chứa chất bảo quản, giúp điều trị khô mắt và cải thiện tổn thương bề mặt của mắt.
Vismed phù hợp cho các đối tương bệnh nhân như sau phẫu thuật mắt trong phẫu thuật đục thuỷ tinh thể, LASIK, điều trị Glaucom.
Bên cạnh đó, thuốc còn hỗ trợ điều trị viêm giác mạc nông, hội chứng Sjogren hay hội chứng khô mắt tiên phát (viêm giác mạc – kết mạc khô).
Vismed giúp làm giảm cảm giác khô mắt, đau rát và mỏi mắt do ô nhiễm, khói bụi, đeo kính sát tròng hoặc sử dụng kéo dài các thiết bị điện tử như máy tính hoặc điện thoại.
Liều dùng và cách dùng:
Sau khi vặn rời nắp ống thuốc, nhỏ 1 – 2 giọt Vismed vào mắt thường xuyên khi cần.
Vismed còn có thể sử dụng khi đang mang kính sát tròng.
Không để đầu ống thuốc chạm vào bất kì bề mặt nào kể cả mắt.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Vismed không chứa chất bảo quản, nên loại bỏ bất kì dung dịch thuốc nào không dùng ngay sau khi mở ống thuốc.
3.4 Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Optive
Thành phần hoạt chất:
Glycerin 0.9%
Natri carboxymethylcellulose 0.5%
Nơi sản xuất: Mỹ
Quy cách đóng gói
Giá tham khảo
0.4 ml/ống x 30 ống / hộp
199.000 VNĐ / hộp
Lọ 15 ml
90.000 VNĐ / lọ
Chỉ định:
Giảm tạm thời cảm giác nóng rát, khó chịu và kích ứng do khô mắt hoặc khi tiếp xúc với gió và ánh nắng.
Thuốc nhỏ mắt nhân tạo Optive còn được dùng như một chất bảo vệ tránh kích ứng mắt.
Liều dùng và cách dùng:
Nhỏ 1 – 2 giọt vào mỗi bên mắt bệnh khi cần.
Dạng dùng ống 0.4 ml không chứa chất bảo quản, nên loại bỏ bất kì dung dịch thuốc nào không dùng ngay sau khi mở ống thuốc.
Không nên sử dụng cùng lúc với các loại thuốc nhỏ mắt khác. Trong trường hợp cần thiết, mỗi loại thuốc nhỏ mắt nên cách nhau từ 5 – 10 phút.
Không lạm dụng thuốc nhỏ mắt nhân tạo. Mỗi ngày sử dụng trung bình 4 lần, mỗi lần 1-2 giọt. Ở tình trạng mắt khô nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Bảo quản thuốc nhỏ mắt nhân tạo ở nhiệt độ phòng, dao động từ 15 đến 30 độ C. Thông thường, sau khi đã mở nắp, lọ thuốc nhỏ mắt nên sử dụng từ 2 – 4 tuần để đảm bảo duy trì hiệu quả sử dụng tối ưu.
Những loại thuốc nhỏ mắt ống đơn liều ( 0.3 – 0.4 ml) không sử dụng chất bảo quản, cần chú ý không để đầu ống chạm vào bất cứ bề mặt nào và loại bỏ nếu không sử dụng ngay sau khi mở ống thuốc.
Ngưng sử dụng nếu phát hiện thấy thuốc nhỏ mắt bị đổi màu hoặc trở nên vẩn đục.
Nucleo Cmp Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Nucleo CMP là thuốc điều trị các bệnh thần kinh ngoại biên. Cách dùng thuốc như thế nào cho hợp lý? Bạn có thể trải qua tác dụng không mong muốn nào? Thuốc được sử dụng cho ai? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết về thuốc Nucleo CMP hữu ích sau
Thành phần trong mỗi ống bột đông khô Nucleo CMP có chứa:
Cytidine-5′-disodium monophosphate 10mg.
Uridine-5′-trisodium triphosphate 6mg.
Tá dược: Natri chloride, Manitol và dung môi lỏng.
Thành phần trong mỗi viên nang Nucleo CMP có chứa
Cytidine-5′-disodium monophosphate 5mg.
Uridine-5′-trisodium triphosphate 3mg.
Tá dược: acid citric, natri citrate, magne stearate, aerosil 200, manitol.
Thuốc Nucleo CMP được sản xuất tại Tây Ban Nha. Tại Việt Nam được Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà đăng ký kê khai. Hiện nay trên thị trường có loại thuốc dạng bột đông khô, với giá khoảng 55 ngàn/ lọ, dạng thuốc nang ngừng kinh doanh tại các nhà thuốc.
Điều trị chứng đau dây thần kinh mặt, thần kinh gian sườn, đau thắt lưng, đau dây thần kinh sinh ba.
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5.1. Cách dùngĐối với dạng tiêm: sẽ được chỉ định tiêm bắp và thực hiện bởi các nhân viên y tế. Người lớn 1 lần/ngày và trẻ em liều 1 lần mỗi 2 ngày
Nếu dùng thuốc dạng uống thì nên dùng thuốc với một cốc nước có dung tích vừa đủ.
5.2. Liều dùngThuốc Nucleo CMP Forte dạng tiêm:
Đối tượng là người lớn: tiêm bắp 1 lần/ngày.
Trẻ em: cứ mỗi 2 ngày thì tiêm bắp 1 lần.
Ở dạng viên nang:
Người lớn: uống 1 – 2 viên x 2 lần/ ngày.
Trẻ em: 1 viên x 2 lần/ngày.
Cho đến hiện tại vẫn chưa ghi nhận trường hợp xuất hiện tác dụng phụ khi dùng thuốc.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc thì người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất cứ triệu chứng bất kỳ nào trong quá trình điều trị để bác sĩ có thể hỗ trợ và xử trí kịp thời.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần phải thông tin cho bác sĩ tất cả các thuốc đã, đang và sẽ dùng để bác sĩ tư vấn cách sử dụng thuốc hợp lí và hiệu quả.
Đối với thuốc tiêm, cần lưu ý sử dụng tiêm bắp và thực hiện yêu cầu đầy đủ như bác sĩ đã khuyến nghị.
Dùng thuốc với liều lượng theo đúng chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn trong quá trình dùng thuốc.
9.1. Lái xe và vận hành máy mócThuốc Nucleo CMP an toàn trên các đối tượng đòi hỏi sự tập trung cao độ này.
9.2. Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con búThuốc không chống chỉ định dùng trong thai kỳ.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho cả mẹ và trẻ cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ và cân nhắc cẩn thận trước khi quyết định dùng.
Nếu người bệnh dùng quá liều điều trị dù cố ý hay vô tình cùng cần nên đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất để có thể được cấp cứu kịp thời.
Tập trung điều trị triệu chứng, hỗ trợ gây nôn để tránh sự hấp thu của thuốc vào trong cơ thể.
Kim Tiền Thảo Là Thuốc Gì? Công Dụng, Cách Dùng, Lưu Ý Khi Sử Dụng
Kim tiền thảo là gì?
Kim tiền thảo có thành phần mang tác dụng dược lý là coumarin, flavonoid, saponin
Kim tiền thảo có tên khoa học là Desmodium styracifolium, thuộc họ Đậu (Fabaceae). Loài cây thân thảo này còn có tên gọi khác là cây mắt trâu, đồng tiền lông, mắt rồng, vảy rồng…
Kim tiền thảo vốn có nguồn gốc bản địa là khu vực Đông Nam Á và vùng Hoa Nam (Trung Quốc). Loài cây này dễ tìm thấy ở các vùng núi hay đồi có độ cao dưới 1000m. Ở nước ta, loài cây này thích mọc ở những vùng đất cát pha, có nhiều ánh sáng, vùng trung du như Hà Tây, Bắc Giang, Hải Phòng, Hòa Bình, Ninh Bình, Yên Bái, Lạng Sơn…
Kim tiền thảo có bộ phận dùng làm thuốc là lá và thân cây, với thành phần hóa học có công dụng về mặc dược học là coumarin, flavonoid, saponin. Trong Đông y, Kim tiền thảo có vị ngọt, tính bình, có công dụngthanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, chữa viêm nhiễm đường niệu đạo, viêm bàng quang, trị sỏi mật, sỏi thận, tiểu buốt.
Công dụng của Kim tiền thảo Điều trị sỏi thậnKim tiền thảo có tác dụng giúp điều trị sỏi thận
Trong y học phương Đông, Kim tiền thảo luôn được sử dụng rộng rãi trong điều trị sỏi thận. Tác dụng và cơ chế điều trị bệnh sỏi thận của Kim tiền thảo đã được nhiều nghiên cứu làm rõ. Các nghiên cứu ở mức độ tế bào, trên động vật cũng như lâm sàng đều cho thấy các tác dụng có lợi của Kim tiền thảo đối với người bệnh.
Trong một nghiên cứu trên chuột, các flavonoid trong Kim tiền thảo được chứng minh là có tác dụng giúp ức chế sự hình thành sỏi canxi oxalate ở chuột. Cơ chế của nó được trình bày, bao gồm giảm nồng độ các thành phần tạo sỏi, kiềm hóa nước tiểu. Nhờ vậy mà Kim tiền thảo làm giảm sự ngưng tụ và ngăn chặn việc gia tăng kích thước của các loại sỏi hình thành ở trong cầu thận cũng như ở trong ống thận.[1]
Tác dụng lợi tiểuKim tiền thảo có tác dụng lợi tiểu
Kim tiền thảo được sử dụng phổ biến trong Đông y với tác dụng lợi tiểu, giúp tăng thể tích nước tiểu, đồng thời ức chế sự gia tăng kích thước của viên sỏi, bào mòn sỏi theo cơ chế “nước chảy đá mòn”. Một đặc điểm nổi bật của loại thảo dược này là ít có tác dụng phụ nên được sử dụng lâu dài.
Ngoài ra, nhờ tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm mà kim tiền thảo giúp giảm sự phù nề của niệu quản, giảm viêm nhiễm đường tiết niệu, giúp sỏi di chuyển thuận lợi xuống niệu quản và đẩy ra ngoài, giảm các triệu chứng tiểu buốt, tiểu nhắt.
Điều trị sỏi túi mậtKim tiền thảo giúp điều trị sỏi túi mật
Ngoài tác dụng điều trị sỏi thận, lợi tiểu, Kim tiền thảo còn được sử dụng phổ biến trong việc điều trị sỏi mật. Một số nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa, hỗ trợ hoạt động của gan mật, tăng bài tiết dịch mật, cân bằng nồng độ lecithin, cholesterol và acid mật của Kim tiền thảo. Từ đó, giúp hạn chế được sự hình thành sỏi.[2]
Hạ huyết áp
Kim tiền thảo có tác dụng hạ huyết áp
Một nghiên cứu đã cho thấy Kim tiền thảo có tác dụng hạ huyết áp trên chuột thử nghiệm. Tác dụng này dược diễn ra bằng 2 cơ chế:
– Kích thích thụ thể Cholinergic.
– Ức chế hạch thần kinh tự chủ và hệ giao cảm.
Tác dụng theo cơ chế 1 hay 2 tùy thuốc vào liều lượng sử dụng. Với liều sử dụng là 300 mg/kg thì tác dụng ưu thế theo cơ chế 1, còn với liều 100mg/kg tác dụng ưu thế theo cơ chế 2.[3]. Ngoài ra, nghiên cứu này còn cho thấy Kim tiền thảo có tác dụng đối kháng tác dụng gây co bóp động mạch chủ bởi methoxamin.
Cách dùng và lưu ý khi sử dụng Kim tiền thảoAdvertisement
Cách dùng và lưu ý khi sử dụng Kim tiền thảo
Cách dùng Kim tiền thảoMỗi ngày dùng từ 10 đến 30g dưới dạng thuốc sắc. Có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp nhiều vị thuốc khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng Kim tiền thảoTheo Y Học Cổ Truyền, Kim tiền thảo là loại thảo dược lành tính, an toàn và ít để lại tác dụng phụ đối với sức khỏe. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều sẽ gây nên một số tác dụng phụ như đau bụng, chướng bụng, buồn nôn. Khi dùng quá nhiều Kim tiền thảo, gan sẽ phải hoạt động quá tải, lâu dần chức năng gan sẽ bị suy giảm nghiêm trọng. Do vậy, không nên sử dụng quá 40g Kim tiền thảo mỗi ngày để tránh tác dụng phụ.
Cần lưu ý sử dụng Kim tiền thảo ở một số đối tượng sau:
– Phụ nữ có thai không nên sử dụng, nếu muốn sử dụng vị thuốc này thì cần sự tư vấn và theo dõi sát của các bác sĩ. Bởi vị thuốc này có thể gây những ảnh hưởng bất lợi cho thai nhi.
– Người bị đau dạ dày nên uống Kim tiền thảo vào lúc bụng no.
– Những người tỳ hư, tiêu chảy thì không được dùng.
Kim tiền thảo cũng có thể gây tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên hỏi ý kiến của chuyên gia y tế trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.
Hy vọng bạn nhận được những thông tin hữu ích về Kim tiền thảo thông qua bài viết này. Kim tiền thảo là giải pháp an toàn và hiệu quả dành cho những người bị sỏi thận, bệnh đường tiết niệu. Để việc điều trị có hiệu quả tối ưu, ngoài việc dùng thuốc, người bệnh cần có chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.
Nguồn: pudmed
Một số sản phẩm Kim tiền thảo có bán tại nhà thuốc An Khang
GIẢM SỐC
Hộp 6 vỉ x 10 viên
IsoPharco Kim Tiền Thảo giảm nguy cơ hình thành sỏi thận/Hộp
75.000₫-30%
-30%
Lọ 100 viên
Viên bao đường Kim Tiền Thảo OPC trị sỏi đường tiết niệu, sỏi thận
Chai 100 viên
Viên bao phim Kim Tiền Thảo OPC trị sỏi đường tiết niệu, sỏi thận
Lọ 100 viên
Kim Tiền Thảo Râu Mèo lợi tiểu, hỗ trợ bài tiết cặn sỏi
Lọ 45 viên
Bài Thạch trị sỏi thận, sỏi mật
Lọ 45 viên
Thạch Lâm Thông Kim Tiền Thảo Quả Sung thanh nhiệt, lợi tiểu Nguồn tham khảo
Total flavonoids of Desmodium styracifolium attenuates the formation of hydroxy-L-proline-induced calcium oxalate urolithiasis in rats
Comparison between Lysimachiae Herba and Desmodii Styracifolii Herba in pharmacological activities
Comparison between Lysimachiae Herba and Desmodii Styracifolii Herba in pharmacological activities
Cập nhật thông tin chi tiết về Methionin Là Thuốc Gì? Công Dụng &Amp; Liều Dùng Của Methionin trên website Avwg.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!